Saturday 15 June 2024
VEF đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,0000193 Afghanistan Afghanistan
1 VEF = 0,0000193 AFN
1 AFN = 51.750,48 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,0000193
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ VEF to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00001932 AFN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00001970 AFN | +0.00000037 AFN | +1.92384990 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00001957 AFN | -0.00000012 AFN | -0.61675791 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00001955 AFN | -0.00000003 AFN | -0.13896654 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00001936 AFN | -0.00000018 AFN | -0.94007774 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00001961 AFN | +0.00000025 AFN | +1.28078438 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00001954 AFN | -0.00000007 AFN | -0.36284055 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | VEF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0143 | 0.0000 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0133 | 0.0000 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0113 | 0.0000 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7427 | 1 | 0.0087 | 0.0196 | 0.0000 |
JPY | 157.4250 | 168.7571 | 199.4891 | 114.4701 | 1 | 2.2489 | 0.0000 |
AFN | 69.9999 | 75.0387 | 88.7039 | 50.8997 | 0.4447 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,883,317.2905 | 4,590,500.9807 | 2,634,104.7333 | 23,011.2855 | 51,750.8570 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
![Venezuela](/media/countries/img/ve.png)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
![Afghanistan](/media/countries/img/af.png)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Afghanistan Afghanistan = 0,0000193.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.