Tuesday 21 May 2024
014154 VEF đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
014154 Venezuela Bolivar Fuerte =
5,12 Dinar Iraq
1 VEF = 0,000362 IQD
1 IQD = 2.762,89 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 0,000362
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 014154 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 014154 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 014154 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ VEF to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 014154 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 014154 Venezuela Bolivar Fuerte ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 014154 VEF đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 014154 VEF = 5.123748 IQD | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 014154 VEF = 5.09544 IQD | - | -0.55249 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 014154 VEF = 5.09544 IQD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 014154 VEF = 5.123748 IQD | +0.000002 IQD | +0.555556 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 014154 VEF = 5.123748 IQD | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 014154 VEF = 5.123748 IQD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 014154 VEF = 5.123748 IQD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | VEF | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0000 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0000 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0000 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 0.1191 | 0.0000 |
IQD | 1,310.0000 | 1,421.8730 | 1,664.7393 | 961.1222 | 8.3930 | 1 | 0.0004 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,931,915.6584 | 4,603,515.6936 | 2,657,798.3217 | 23,209.1405 | 2,765.3073 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Dinar Iraq = 0,000362.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.