Tuesday 30 April 2024
VEF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00112 Riel Campuchia
1 VEF = 0,00112 KHR
1 KHR = 891,27 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,00112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ VEF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEF đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VEF = 0.00112271 KHR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VEF = 0.00112416 KHR | +0.00000145 KHR | +0.12942109 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VEF = 0.00112416 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VEF = 0.00112041 KHR | -0.00000375 KHR | -0.33393057 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VEF = 0.00111956 KHR | -0.00000084 KHR | -0.07501981 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VEF = 0.00111559 KHR | -0.00000398 KHR | -0.35532733 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VEF = 0.00112089 KHR | +0.00000530 KHR | +0.47519194 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 0.0000 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 0.0011 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 892.5340 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Riel Campuchia = 0,00112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.