Tuesday 25 June 2024
1076 VND đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1076 Vietnamese Dong =
0,449 Krone Na Uy
1 VND = 0,000417 NOK
1 NOK = 2.398,08 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,000417
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1076 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1076 Vietnamese Dong (VND) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1076 VND (Vietnamese Dong) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ VND to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1076 Vietnamese Dong ( VND ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1076 Vietnamese Dong ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1076 VND đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 1076 VND = 0.44834544 NOK | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1076 VND = 0.44549468 NOK | -0.00000265 NOK | -0.63583813 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1076 VND = 0.44698088 NOK | +0.00000138 NOK | +0.33360643 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1076 VND = 0.44698088 NOK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1076 VND = 0.44696417 NOK | -0.00000002 NOK | -0.00373863 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1076 VND = 0.44482404 NOK | -0.00000199 NOK | -0.47881624 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1076 VND = 0.44629428 NOK | +0.00000137 NOK | +0.33052227 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | VND | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0943 | 0.0000 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 0.0881 | 0.0000 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.0744 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.1288 | 0.0001 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 15.0535 | 0.0063 |
NOK | 10.6076 | 11.3544 | 13.4448 | 7.7657 | 0.0664 | 1 | 0.0004 |
VND | 25,460.0000 | 27,252.3897 | 32,269.7579 | 18,639.0424 | 159.4424 | 2,400.1716 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
![Việt Nam](/media/countries/img/vn.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Krone Na Uy = 0,000417.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.