Sunday 09 June 2024
100000000 VUV đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
100000000 Vanuatu Vatu =
113.177.500,00 Rupee Nepal
1 VUV = 1,13 NPR
1 NPR = 0,884 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 100000000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000000 Vanuatu Vatu (VUV) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000000 VUV (Vanuatu Vatu) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ VUV to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 100000000 Vanuatu Vatu ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000000 VUV đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 100000000 VUV = 113,177,480.39766000 NPR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100000000 VUV = 113,177,480.39766000 NPR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100000000 VUV = 112,349,451.73468001 NPR | -0.00828029 NPR | -0.73161963 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100000000 VUV = 112,177,168.13225999 NPR | -0.00172284 NPR | -0.15334619 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 100000000 VUV = 112,424,605.24910000 NPR | +0.00247437 NPR | +0.22057708 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100000000 VUV = 111,263,665.95976999 NPR | -0.01160939 NPR | -1.03263808 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100000000 VUV = 112,421,445.51494999 NPR | +0.01157780 NPR | +1.04057290 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | VUV | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0074 | 0.0084 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0078 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0066 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0102 | 0.0116 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.1664 | 1.3201 |
NPR | 134.3665 | 145.3076 | 170.6521 | 97.5615 | 0.8573 | 1 | 1.1318 |
VUV | 118.7220 | 128.3892 | 150.7828 | 86.2022 | 0.7575 | 0.8836 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Rupee Nepal = 1,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.