Friday 26 April 2024
1 VUV đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Vanuatu Vatu =
0,0339 Ba Lan Zloty
1 VUV = 0,0339 PLN
1 PLN = 29,51 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0339
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ VUV to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 0.033887 PLN | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 0.034097 PLN | +0.000210 PLN | +0.619707 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 0.033907 PLN | -0.000190 PLN | -0.557234 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 0.034139 PLN | +0.000232 PLN | +0.684224 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 0.034011 PLN | -0.000128 PLN | -0.374938 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 0.034071 PLN | +0.000060 PLN | +0.176414 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 0.034068 PLN | -0.000003 PLN | -0.008805 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2485 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2318 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1988 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3395 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 38.7574 | 1.3135 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 1 | 0.0339 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 29.5066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Ba Lan Zloty = 0,0339.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.