Tuesday 30 April 2024
VUV đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Vanuatu Vatu =
0,940 CFP Franc
1 VUV = 0,940 XPF
1 XPF = 1,06 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,940
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VUV (Vanuatu Vatu) sang XPF (CFP Franc) ✅ VUV to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 0.939592 XPF | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 0.939593 XPF | +0.000001 XPF | +0.000106 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 0.939593 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 0.93959 XPF | - | -0.00032 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 0.943798 XPF | +0.004208 XPF | +0.447855 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 0.947622 XPF | +0.003824 XPF | +0.405171 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 0.947555 XPF | -0.000067 XPF | -0.007070 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0084 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0079 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0067 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0115 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.3135 | 1.3980 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 1 | 1.0643 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 0.9396 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến CFP Franc = 0,940.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.