Saturday 04 May 2024
1.2 XAG đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
1.2 Bạc (troy ounce) =
4.285,71 Dinar Algeria
1 XAG = 3.571,43 DZD
1 DZD = 0,000280 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 3.571,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 1.2 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.2 Bạc (troy ounce) (XAG) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.2 XAG (Bạc (troy ounce)) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ XAG to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.2 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 1.2 Bạc (troy ounce) ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.2 XAG đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1.2 XAG = 4,315.882886 DZD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1.2 XAG = 4,302.213266 DZD | -11.391350 DZD | -0.316728 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.2 XAG = 4,257.263204 DZD | -37.458385 DZD | -1.044813 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.2 XAG = 4,373.841254 DZD | +97.148375 DZD | +2.738333 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.2 XAG = 4,349.118716 DZD | -20.602115 DZD | -0.565236 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.2 XAG = 4,378.313936 DZD | +24.329350 DZD | +0.671290 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.2 XAG = 4,378.313936 DZD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | XAG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0074 | 26.5717 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6784 | 0.0061 | 0.0069 | 24.6679 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.0059 | 21.1737 |
CAD | 1.3683 | 1.4739 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 36.3591 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 1.1384 | 4,066.6695 |
DZD | 134.4373 | 144.8131 | 168.7109 | 98.2484 | 0.8784 | 1 | 3,572.2293 |
XAG | 0.0376 | 0.0405 | 0.0472 | 0.0275 | 0.0002 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Dinar Algeria = 3.571,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.