Thursday 02 May 2024
1.2 XAG đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1.2 Bạc (troy ounce) =
2.036,38 Mozambique Metical
1 XAG = 1.696,98 MZN
1 MZN = 0,000589 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 1.696,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1.2 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.2 Bạc (troy ounce) (XAG) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.2 XAG (Bạc (troy ounce)) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ XAG to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.2 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1.2 Bạc (troy ounce) ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.2 XAG đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1.2 XAG = 2,036.375564 MZN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.2 XAG = 2,006.180762 MZN | -25.162335 MZN | -1.482772 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.2 XAG = 2,066.630120 MZN | +50.374465 MZN | +3.013156 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.2 XAG = 2,059.789237 MZN | -5.700736 MZN | -0.331016 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.2 XAG = 2,072.190190 MZN | +10.334127 MZN | +0.602050 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.2 XAG = 2,072.190190 MZN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.2 XAG = 2,078.984419 MZN | +5.661858 MZN | +0.327877 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | XAG | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0157 | 26.5717 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0147 | 24.7993 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0126 | 21.2058 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0216 | 36.5135 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 2.4559 | 4,143.7794 |
MZN | 63.4994 | 68.0377 | 79.5672 | 46.2100 | 0.4072 | 1 | 1,687.2882 |
XAG | 0.0376 | 0.0403 | 0.0472 | 0.0274 | 0.0002 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Mozambique Metical = 1.696,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.