Monday 29 April 2024
10 XAG đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
10 Bạc (troy ounce) =
1.211.040,08 Malagasy Ariary
1 XAG = 121.104,01 MGA
1 MGA = 0,00000826 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 121.104,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bạc (troy ounce) (XAG) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAG (Bạc (troy ounce)) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ XAG to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 10 Bạc (troy ounce) ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAG đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 XAG = 1,211,040.087840 MGA | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 XAG = 1,211,040.087840 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 XAG = 1,209,842.329720 MGA | -119.775812 MGA | -0.098903 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 XAG = 1,201,436.341840 MGA | -840.598788 MGA | -0.694800 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 XAG = 1,201,837.318040 MGA | +40.097620 MGA | +0.033375 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 XAG = 1,201,704.794290 MGA | -13.252375 MGA | -0.011027 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 XAG = 1,253,771.55710 MGA | +5,206.67628 MGA | +4.33274 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 4,286.7530 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 121,898.3519 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Malagasy Ariary = 121.104,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.