Friday 10 May 2024
5000 XAU đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
5000 Vàng (troy ounce) =
456.391.402,62 Peso Uruguay
1 XAU = 91.278,28 UYU
1 UYU = 0,0000110 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 91.278,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 5000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ XAU to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 5000 Vàng (troy ounce) ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 XAU đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5000 XAU = 452,078,748.50136000 UYU | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5000 XAU = 443,409,506.94813997 UYU | -1,733.84831064 UYU | -1.91763970 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5000 XAU = 441,564,345.90455002 UYU | -369.03220872 UYU | -0.41613024 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 XAU = 443,894,252.31517506 UYU | +465.98128213 UYU | +0.52764822 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 XAU = 441,822,258.79332501 UYU | -414.39870437 UYU | -0.46677638 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 XAU = 439,909,505.33583999 UYU | -382.55069150 UYU | -0.43292374 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 XAU = 441,097,708.70031005 UYU | +237.64067289 UYU | +0.27010177 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XAU | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0260 | 2,375.2969 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0241 | 2,203.5511 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0207 | 1,895.7957 |
CAD | 1.3688 | 1.4755 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.0356 | 3,251.3183 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 4.0475 | 369,866.9715 |
UYU | 38.4714 | 41.4698 | 48.2019 | 28.1058 | 0.2471 | 1 | 91,380.8812 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Peso Uruguay = 91.278,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.