Thursday 02 May 2024
1000 XDR đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1000 Quyền rút vốn đặc biệt =
4.945,86 Sheqel Mới của Israel
1 XDR = 4,95 ILS
1 ILS = 0,202 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 4,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1000 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ XDR to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1000 Quyền rút vốn đặc biệt ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XDR đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XDR = 4,948.75563540 ILS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XDR = 4,919.51670668 ILS | -0.02923893 ILS | -0.59083396 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XDR = 4,958.59572569 ILS | +0.03907902 ILS | +0.79436704 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XDR = 5,018.99690328 ILS | +0.06040118 ILS | +1.21811055 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XDR = 5,019.50076045 ILS | +0.00050386 ILS | +0.01003900 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XDR = 5,019.50076045 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 XDR = 5,008.03790083 ILS | -0.01146286 ILS | -0.22836653 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | XDR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.2684 | 1.3172 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.2507 | 1.2304 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2146 | 1.0532 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.3681 | 1.8069 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 41.2699 | 202.5666 |
ILS | 3.7263 | 3.9892 | 4.6605 | 2.7165 | 0.0242 | 1 | 4.9083 |
XDR | 0.7592 | 0.8127 | 0.9495 | 0.5534 | 0.0049 | 0.2037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Sheqel Mới của Israel = 4,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.