Tuesday 30 April 2024
XOF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 CFA Franc BCEAO =
0,145 Som Kyrgystani
1 XOF = 0,145 KGS
1 KGS = 6,90 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,145
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XOF (CFA Franc BCEAO) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ XOF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 CFA Franc BCEAO ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XOF đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XOF = 0.145231 KGS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XOF = 0.144883 KGS | -0.000348 KGS | -0.239618 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XOF = 0.144883 KGS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XOF = 0.144883 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XOF = 0.145284 KGS | +0.000401 KGS | +0.276775 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XOF = 0.144826 KGS | -0.000458 KGS | -0.315245 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XOF = 0.144472 KGS | -0.000354 KGS | -0.244431 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 | 0.2550 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 | 0.1453 |
XOF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 6.8829 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Som Kyrgystani = 0,145.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.