Friday 03 May 2024
10000 XPF đến FKP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
10000 CFP Franc =
71,93 Falkland Islands Pound
1 XPF = 0,00719 FKP
1 FKP = 139,02 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,00719
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 10000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFP Franc (XPF) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XPF (CFP Franc) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ XPF to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFP Franc ( XPF ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 10000 CFP Franc ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XPF đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 XPF = 71.93531875 FKP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 XPF = 71.93127910 FKP | -0.00000040 FKP | -0.00561567 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 XPF = 71.93120666 FKP | -0.00000001 FKP | -0.00010070 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 XPF = 71.92957117 FKP | -0.00000016 FKP | -0.00227369 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 XPF = 71.96416887 FKP | +0.00000346 FKP | +0.04809941 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 XPF = 71.96408652 FKP | -0.00000001 FKP | -0.00011442 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 XPF = 71.96408652 FKP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | XPF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0090 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 1.1567 | 0.0083 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.9929 | 0.0071 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 1.7022 | 0.0122 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 190.4151 | 1.3696 |
FKP | 0.8028 | 0.8645 | 1.0072 | 0.5875 | 0.0053 | 1 | 0.0072 |
XPF | 111.6071 | 120.1898 | 140.0290 | 81.6767 | 0.7301 | 139.0288 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Falkland Islands Pound = 0,00719.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.