Saturday 04 May 2024
10000 XPF đến SEK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
10000 CFP Franc =
972,82 Krona Thu Swedish Điển
1 XPF = 0,0973 SEK
1 SEK = 10,28 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,0973
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 10000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFP Franc (XPF) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XPF (CFP Franc) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ XPF to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFP Franc ( XPF ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 10000 CFP Franc ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XPF đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 XPF = 972.86258199 SEK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 XPF = 977.69974430 SEK | +0.00048372 SEK | +0.49720920 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 XPF = 988.00043828 SEK | +0.00103007 SEK | +1.05356415 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 XPF = 982.43977325 SEK | -0.00055607 SEK | -0.56282010 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 XPF = 977.87499159 SEK | -0.00045648 SEK | -0.46463730 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 XPF = 976.17612873 SEK | -0.00016989 SEK | -0.17373007 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 XPF = 976.17612873 SEK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | XPF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0927 | 0.0090 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6784 | 0.0061 | 0.0861 | 0.0084 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.0739 | 0.0072 |
CAD | 1.3683 | 1.4739 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.1268 | 0.0123 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 14.1872 | 1.3772 |
SEK | 10.7876 | 11.6202 | 13.5378 | 7.8837 | 0.0705 | 1 | 0.0971 |
XPF | 111.1250 | 119.7017 | 139.4554 | 81.2116 | 0.7261 | 10.3012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Krona Thu Swedish Điển = 0,0973.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.