Friday 03 May 2024
10000 XPF đến JPY - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Yen Nhật?
10000 CFP Franc =
13.649,29 Yen Nhật
1 XPF = 1,36 JPY
1 JPY = 0,733 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 10000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFP Franc (XPF) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XPF (CFP Franc) sang JPY (Yen Nhật) ✅ XPF to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFP Franc ( XPF ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 10000 CFP Franc ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XPF đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 XPF = 13,729.450000 JPY | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 XPF = 13,915.630000 JPY | +0.018618 JPY | +1.356063 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 XPF = 14,153.390000 JPY | +0.023776 JPY | +1.708582 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 XPF = 14,052.840000 JPY | -0.010055 JPY | -0.710431 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 XPF = 13,926.170000 JPY | -0.012667 JPY | -0.901384 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 XPF = 14,194.940000 JPY | +0.026877 JPY | +1.929964 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 XPF = 14,172.530000 JPY | -0.002241 JPY | -0.157873 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0090 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1677 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0083 |
GBP | 0.7970 | 0.8564 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0071 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0122 |
JPY | 152.8580 | 164.2400 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 1.3696 |
XPF | 111.6071 | 119.9175 | 140.0290 | 81.6767 | 0.7301 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Yen Nhật = 1,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.