Saturday 18 May 2024
10000 XPF đến JEP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Jersey Pound
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Jersey Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Jersey Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jersey Pound hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Jersey Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Jersey Pound?
10000 CFP Franc =
72,14 Jersey Pound
1 XPF = 0,00721 JEP
1 JEP = 138,62 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Jersey Pound = 0,00721
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Jersey Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Jersey Pound với số lượng 10000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFP Franc (XPF) và Jersey Pound (JEP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XPF (CFP Franc) sang JEP (Jersey Pound) ✅ XPF to JEP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Jersey Pound (JEP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFP Franc ( XPF ) trong Jersey Pound ( JEP )
So sánh giá của 10000 CFP Franc ở Jersey Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XPF đến JEP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 XPF = 72.14300151 JEP | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 XPF = 72.27424723 JEP | +0.00001312 JEP | +0.18192440 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 XPF = 72.04956976 JEP | -0.00002247 JEP | -0.31086796 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 XPF = 71.43100978 JEP | -0.00006186 JEP | -0.85852002 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 XPF = 71.62611421 JEP | +0.00001951 JEP | +0.27313688 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 XPF = 72.02865709 JEP | +0.00004025 JEP | +0.56200576 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 XPF = 72.02865709 JEP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JEP | XPF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0091 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 1.1530 | 0.0083 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.9889 | 0.0071 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 1.7104 | 0.0123 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 195.5473 | 1.4107 |
JEP | 0.7961 | 0.8673 | 1.0112 | 0.5846 | 0.0051 | 1 | 0.0072 |
XPF | 110.3504 | 120.2199 | 140.1670 | 81.0399 | 0.7089 | 138.6139 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to JEP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Jersey Pound = 0,00721.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.