Thursday 20 June 2024
0.28599 XPF đến MMK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
0.28599 CFP Franc =
8,37 Myanma Kyat
1 XPF = 29,27 MMK
1 MMK = 0,0342 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 29,27
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 0.28599 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.28599 CFP Franc (XPF) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.28599 XPF (CFP Franc) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ XPF to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.28599 CFP Franc ( XPF ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 0.28599 CFP Franc ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.28599 XPF đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.28599 XPF = 8.36986742 MMK | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.28599 XPF = 8.36374803 MMK | -0.02139724 MMK | -0.07311224 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.28599 XPF = 8.36228070 MMK | -0.00513068 MMK | -0.01754386 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.28599 XPF = 6.70928541 MMK | -5.77990590 MMK | -19.76727819 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.28599 XPF = 6.70912802 MMK | -0.00055035 MMK | -0.00234593 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.28599 XPF = 6.70912802 MMK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.28599 XPF = 7.98944016 MMK | +4.47677242 MMK | +19.08313778 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | XPF | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0090 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0084 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0071 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.0124 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 0.0487 | 1.4244 |
MMK | 3,247.9610 | 3,488.9048 | 4,129.8489 | 2,369.3649 | 20.5460 | 1 | 29.2665 |
XPF | 110.9788 | 119.2115 | 141.1118 | 80.9582 | 0.7020 | 0.0342 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
![Myanmar](/media/countries/img/mm.png)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Myanma Kyat = 29,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.