Monday 17 June 2024

10 XPF đến PHP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng Peso Philippine

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?

Amount
From
To

10 CFP Franc =

5,28 Đồng Peso Philippine

1 XPF = 0,528 PHP

1 PHP = 1,89 XPF

CFP Franc đến Đồng Peso Philippine conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:55:10 GMT+2 16 tháng 6, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 0,528

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Đồng Peso Philippine

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ XPF to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )

So sánh giá của 10 CFP Franc ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 XPF đến PHP Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 10 XPF = 5.278460 PHP - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 10 XPF = 5.278460 PHP - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 10 XPF = 5.268880 PHP -0.000958 PHP -0.181492 %
Juni 13, 2024 thứ năm 10 XPF = 5.302270 PHP +0.003339 PHP +0.633721 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 10 XPF = 5.277120 PHP -0.002515 PHP -0.474325 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 10 XPF = 5.303980 PHP +0.002686 PHP +0.508990 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 10 XPF = 5.289410 PHP -0.001457 PHP -0.274699 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPHPXPF
USD11.07041.26820.72820.00640.01700.0090
EUR0.934211.18480.68030.00590.01590.0084
GBP0.78850.844010.57420.00500.01340.0071
CAD1.37331.47001.741610.00870.02340.0123
JPY157.3670168.4429199.5769114.590812.68191.4124
PHP58.678562.808574.417642.72830.372910.5266
XPF111.4189119.2609141.304381.13250.70801.89881

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to PHP máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho PHP là ₱. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Đồng Peso Philippine = 0,528.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.