Tuesday 11 June 2024
5 XPF đến PHP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
5 CFP Franc =
2,65 Đồng Peso Philippine
1 XPF = 0,529 PHP
1 PHP = 1,89 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 0,529
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 5 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 CFP Franc (XPF) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 XPF (CFP Franc) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ XPF to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 5 CFP Franc ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 XPF đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5 XPF = 2.644705 PHP | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5 XPF = 2.665170 PHP | +0.004093 PHP | +0.773810 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5 XPF = 2.665170 PHP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5 XPF = 2.669720 PHP | +0.000910 PHP | +0.170721 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5 XPF = 2.677235 PHP | +0.001503 PHP | +0.281490 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5 XPF = 2.673895 PHP | -0.000668 PHP | -0.124756 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 XPF = 2.672830 PHP | -0.000213 PHP | -0.039830 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | XPF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2735 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0170 | 0.0090 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1826 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0158 | 0.0084 |
GBP | 0.7853 | 0.8456 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0134 | 0.0071 |
CAD | 1.3758 | 1.4815 | 1.7520 | 1 | 0.0088 | 0.0235 | 0.0124 |
JPY | 157.2215 | 169.3048 | 200.2184 | 114.2772 | 1 | 2.6800 | 1.4190 |
PHP | 58.6640 | 63.1727 | 74.7075 | 42.6403 | 0.3731 | 1 | 0.5295 |
XPF | 110.7978 | 119.3132 | 141.0988 | 80.5340 | 0.7047 | 1.8887 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
![Philippines](/media/countries/img/ph.png)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng Peso Philippine = 0,529.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.