Sunday 28 April 2024
1 ZAR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,0973 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 ZAR = 0,0973 BAM
1 BAM = 10,28 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0973
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ ZAR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 0.09731536 BAM | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 0.09712613 BAM | -0.00018923 BAM | -0.19444652 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 0.095926 BAM | -0.001200 BAM | -1.235646 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 0.096211 BAM | +0.000285 BAM | +0.297104 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 0.09541 BAM | -0.00080 BAM | -0.83255 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 0.095332 BAM | -0.000078 BAM | -0.081752 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 0.096239 BAM | +0.000907 BAM | +0.951412 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | ZAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0525 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0490 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0420 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0717 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 8.1912 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0958 |
ZAR | 19.0379 | 20.4146 | 23.7988 | 13.9401 | 0.1221 | 10.4387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0973.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.