Sunday 05 May 2024
1 ZAR đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,0489 Franc Thụy Sĩ
1 ZAR = 0,0489 CHF
1 CHF = 20,45 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,0489
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ ZAR to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 0.048895 CHF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 0.048944 CHF | +0.000049 CHF | +0.100215 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 0.048924 CHF | -0.000020 CHF | -0.040863 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 0.049272 CHF | +0.000348 CHF | +0.711307 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 0.048775 CHF | -0.000497 CHF | -1.008686 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 0.048567 CHF | -0.000208 CHF | -0.426448 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 0.048139 CHF | -0.000428 CHF | -0.881257 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | ZAR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1.1050 | 0.0540 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 1.0258 | 0.0502 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.8806 | 0.0431 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.5103 | 0.0738 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 169.1207 | 8.2692 |
CHF | 0.9050 | 0.9749 | 1.1356 | 0.6621 | 0.0059 | 1 | 0.0489 |
ZAR | 18.5091 | 19.9376 | 23.2252 | 13.5414 | 0.1209 | 20.4519 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Franc Thụy Sĩ = 0,0489.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.