Friday 26 April 2024
1 ZAR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
4,68 Som Kyrgystani
1 ZAR = 4,68 KGS
1 KGS = 0,214 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 4,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ ZAR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 4.62393534 KGS | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 4.65226635 KGS | +0.02833101 KGS | +0.61270348 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 4.63460754 KGS | -0.01765881 KGS | -0.37957436 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 4.65950656 KGS | +0.02489902 KGS | +0.53724111 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 4.61348244 KGS | -0.04602412 KGS | -0.98774659 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 4.61348244 KGS | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 4.62333675 KGS | +0.00985431 KGS | +0.21359816 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | ZAR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0525 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0490 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0420 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0719 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 1.7514 | 8.1742 |
KGS | 88.8404 | 95.3152 | 111.1888 | 64.8821 | 0.5710 | 1 | 4.6672 |
ZAR | 19.0349 | 20.4221 | 23.8232 | 13.9016 | 0.1223 | 0.2143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Som Kyrgystani = 4,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.