Friday 03 May 2024
1 ZAR đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
7,14 Haiti Gourde
1 ZAR = 7,14 HTG
1 HTG = 0,140 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 7,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ ZAR to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 7.13516136 HTG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 7.10822991 HTG | -0.02693145 HTG | -0.37744701 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 7.09924748 HTG | -0.00898243 HTG | -0.12636661 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 7.11075715 HTG | +0.01150967 HTG | +0.16212526 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 7.05094306 HTG | -0.05981409 HTG | -0.84117751 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 7.07248591 HTG | +0.02154284 HTG | +0.30553139 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 7.08024753 HTG | +0.00776162 HTG | +0.10974384 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | ZAR | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0076 | 0.0540 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0070 | 0.0502 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0060 | 0.0430 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 0.0737 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 1.1567 | 8.2606 |
HTG | 132.3157 | 142.1681 | 166.1945 | 96.8399 | 0.8645 | 1 | 7.1413 |
ZAR | 18.5282 | 19.9078 | 23.2722 | 13.5605 | 0.1211 | 0.1400 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Haiti Gourde = 7,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.