Wednesday 15 May 2024
1 ZAR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
6,46 Vanuatu Vatu
1 ZAR = 6,46 VUV
1 VUV = 0,155 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 6,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ ZAR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 6.46541970 VUV | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 6.44936603 VUV | -0.01605368 VUV | -0.24830059 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 6.44828476 VUV | -0.00108127 VUV | -0.01676554 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 6.39823920 VUV | -0.05004555 VUV | -0.77610642 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 6.38414689 VUV | -0.01409232 VUV | -0.22025307 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 6.43442676 VUV | +0.05027987 VUV | +0.78757384 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 6.38105083 VUV | -0.05337593 VUV | -0.82953661 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | ZAR | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0084 | 0.0544 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0078 | 0.0502 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0067 | 0.0431 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0115 | 0.0742 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 1.3125 | 8.4725 |
VUV | 118.7220 | 128.5503 | 149.8807 | 87.0476 | 0.7619 | 1 | 6.4552 |
ZAR | 18.3918 | 19.9144 | 23.2187 | 13.4850 | 0.1180 | 0.1549 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Vanuatu Vatu = 6,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.