Friday 03 May 2024
ZAR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
154,37 Franc Burundi
1 ZAR = 154,37 BIF
1 BIF = 0,00648 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Franc Burundi = 154,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang BIF (Franc Burundi) ✅ ZAR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 154.17823003 BIF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 153.75153752 BIF | -0.42669252 BIF | -0.27675277 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 153.56265356 BIF | -0.18888395 BIF | -0.12285012 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 153.46838551 BIF | -0.09426805 BIF | -0.06138735 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 153.30369462 BIF | -0.16469089 BIF | -0.10731259 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 153.02218822 BIF | -0.28150640 BIF | -0.18362663 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 153.20974414 BIF | +0.18755592 BIF | +0.12256780 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | ZAR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0540 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0502 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0431 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.0005 | 0.0739 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 0.0534 | 8.2582 |
BIF | 2,860.0849 | 3,080.0298 | 3,588.4372 | 2,090.1858 | 18.7107 | 1 | 154.5177 |
ZAR | 18.5098 | 19.9332 | 23.2235 | 13.5272 | 0.1211 | 0.0065 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Franc Burundi = 154,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.