Friday 03 May 2024
0.001035 AUD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.001035 Đồng đô la Úc =
0,00122 Aruban Florin
1 AUD = 1,18 AWG
1 AWG = 0,850 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.001035 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001035 Đồng đô la Úc (AUD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001035 AUD (Đồng đô la Úc) sang AWG (Aruban Florin) ✅ AUD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001035 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.001035 Đồng đô la Úc ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001035 AUD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.001035 AUD = 0.00122134 AWG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.001035 AUD = 0.00120801 AWG | -0.01288733 AWG | -1.09210723 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.001035 AUD = 0.00121414 AWG | +0.00593126 AWG | +0.50818111 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.001035 AUD = 0.00122348 AWG | +0.00901778 AWG | +0.76872246 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.001035 AUD = 0.00121654 AWG | -0.00670408 AWG | -0.56713064 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.001035 AUD = 0.00121654 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.001035 AUD = 0.00121876 AWG | +0.00214672 AWG | +0.18263754 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | AWG | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.6566 | 0.5556 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.6116 | 0.5175 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.5231 | 0.4426 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.8971 | 0.7591 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 100.4677 | 85.0066 |
AUD | 1.5230 | 1.6350 | 1.9117 | 1.1147 | 0.0100 | 1 | 0.8461 |
AWG | 1.8000 | 1.9324 | 2.2594 | 1.3174 | 0.0118 | 1.1819 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Aruban Florin = 1,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.