Sunday 28 April 2024
AWG đến VND - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Aruban Florin =
14.080,56 Vietnamese Dong
1 AWG = 14.080,56 VND
1 VND = 0,0000710 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 14.080,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ AWG to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 14,080.555556 VND | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 14,080.555556 VND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 14,072.222222 VND | -8.333334 VND | -0.059183 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 14,052.704577 VND | -19.517645 VND | -0.138696 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 14,137.5 VND | +84.8 VND | +0.6 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 14,122.052705 VND | -15.447295 VND | -0.109265 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 14,139.166667 VND | +17.113962 VND | +0.121186 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 0.0062 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.0001 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,545.6383 | 162.4146 | 14,070.8333 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Vietnamese Dong = 14.080,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.