Tuesday 11 June 2024
0.00010 BGN đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
0.00010 Bungari Lev =
0,000581 Krona Thu Swedish Điển
1 BGN = 5,81 SEK
1 SEK = 0,172 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 5,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 0.00010 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010 Bungari Lev (BGN) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010 BGN (Bungari Lev) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BGN to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010 Bungari Lev ( BGN ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 0.00010 Bungari Lev ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010 BGN đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00010 BGN = 0.000584 SEK | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00010 BGN = 0.000585 SEK | +0.007888 SEK | +0.135024 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00010 BGN = 0.000585 SEK | -0.001048 SEK | -0.017915 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00010 BGN = 0.000579 SEK | -0.062943 SEK | -1.076174 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00010 BGN = 0.000577 SEK | -0.013541 SEK | -0.234037 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00010 BGN = 0.000580 SEK | +0.025620 SEK | +0.443845 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00010 BGN = 0.000581 SEK | +0.011762 SEK | +0.202866 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | SEK | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2728 | 0.7269 | 0.0064 | 0.5496 | 0.0954 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1824 | 0.6752 | 0.0059 | 0.5106 | 0.0887 |
GBP | 0.7857 | 0.8458 | 1 | 0.5711 | 0.0050 | 0.4318 | 0.0750 |
CAD | 1.3758 | 1.4810 | 1.7511 | 1 | 0.0088 | 0.7562 | 0.1313 |
JPY | 157.0255 | 169.0382 | 199.8670 | 114.1348 | 1 | 86.3054 | 14.9865 |
BGN | 1.8194 | 1.9586 | 2.3158 | 1.3225 | 0.0116 | 1 | 0.1736 |
SEK | 10.4778 | 11.2793 | 13.3364 | 7.6158 | 0.0667 | 5.7589 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Krona Thu Swedish Điển = 5,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.