Tuesday 30 April 2024
50 BIF đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
50 Franc Burundi =
6,78 Kịch Armenia
1 BIF = 0,136 AMD
1 AMD = 7,38 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 0,136
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 50 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Burundi (BIF) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BIF (Franc Burundi) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ BIF to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Burundi ( BIF ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 50 Franc Burundi ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BIF đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 BIF = 6.777800 AMD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 BIF = 6.777550 AMD | -0.000005 AMD | -0.003689 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BIF = 6.751600 AMD | -0.000519 AMD | -0.382882 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 BIF = 6.80300 AMD | +0.00103 AMD | +0.76130 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 BIF = 6.804150 AMD | +0.000023 AMD | +0.016904 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 BIF = 6.829050 AMD | +0.000498 AMD | +0.365953 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 BIF = 6.848600 AMD | +0.000391 AMD | +0.286277 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | BIF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 0.0544 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 0.1356 |
BIF | 2,865.9054 | 3,073.1592 | 3,582.6056 | 2,098.5113 | 18.3778 | 7.3749 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Kịch Armenia = 0,136.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.