Saturday 27 April 2024
BIF đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Franc Burundi =
0,0321 Đồng rúp Nga
1 BIF = 0,0321 RUB
1 RUB = 31,14 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,0321
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ BIF to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.032109 RUB | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.032199 RUB | +0.000090 RUB | +0.280295 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 0.032551 RUB | +0.000352 RUB | +1.093202 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 0.032884 RUB | +0.000333 RUB | +1.023010 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 0.032486 RUB | -0.000398 RUB | -1.210315 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 0.032788 RUB | +0.000302 RUB | +0.929631 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 0.032841 RUB | +0.000053 RUB | +0.161645 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | RUB | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0108 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0101 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0087 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0148 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 1.6899 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 31.1445 |
RUB | 92.2795 | 98.9529 | 115.3566 | 67.5701 | 0.5917 | 0.0321 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng rúp Nga = 0,0321.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.