Sunday 28 April 2024

BND đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Brunei to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Đồng Brunei =

2.984,52 Riel Campuchia

1 BND = 2.984,52 KHR

1 KHR = 0,000335 BND

Đồng Brunei đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:10:36 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Đồng Brunei dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.984,52

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BND trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng Brunei (BND) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BND (Đồng Brunei) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BND to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BND đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BND = 2,985.07462687 KHR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BND = 2,985.07462687 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BND = 2,985.07462687 KHR - -
April 25, 2024 thứ năm 1 BND = 2,985.07462687 KHR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BND = 2,976.19047619 KHR -8.88415068 KHR -0.29761905 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BND = 2,985.07462687 KHR +8.88415068 KHR +0.29850746 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BND = 2,985.07462687 KHR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBNDKHR
USD11.07231.25010.73220.00640.73580.0002
EUR0.932611.16580.68290.00600.68620.0002
GBP0.80000.857810.58580.00510.58860.0002
CAD1.36571.46441.707210.00881.00490.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.18701114.74130.0384
BND1.35911.45741.69900.99520.008710.0003
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.935426.02692,986.36111

Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BND to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Brunei là đơn vị tiền tệ trong Brunei. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho BND là $. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng Brunei được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. BND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Brunei đến Riel Campuchia = 2.984,52.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.