Monday 29 April 2024
1000 BOB đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Vương quốc Iceland
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?
1000 Bolivian Bolivia =
20.217,75 Vương quốc Iceland
1 BOB = 20,22 ISK
1 ISK = 0,0495 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 20,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong Vương quốc Iceland
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 1000 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bolivian Bolivia (BOB) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BOB (Bolivian Bolivia) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ BOB to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )
So sánh giá của 1000 Bolivian Bolivia ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BOB đến ISK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BOB = 20,217.94949556 ISK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BOB = 20,217.94949556 ISK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BOB = 20,218.35826931 ISK | +0.00040877 ISK | +0.00202184 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BOB = 20,315.70607237 ISK | +0.09734780 ISK | +0.48148223 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BOB = 20,411.07913375 ISK | +0.09537306 ISK | +0.46945482 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BOB = 20,347.94994404 ISK | -0.06312919 ISK | -0.30928884 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BOB = 20,390.26976327 ISK | +0.04231982 ISK | +0.20798075 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | ISK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1444 | 0.0071 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1347 | 0.0067 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1155 | 0.0057 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.1972 | 0.0098 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 22.5170 | 1.1140 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0711 | 0.0444 | 1 | 0.0495 |
ISK | 139.9798 | 150.1027 | 174.9857 | 102.4978 | 0.8976 | 20.2120 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to ISK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến Vương quốc Iceland = 20,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.