Tuesday 11 June 2024
000000053 CDF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Bungari Lev?
000000053 Franco Congo =
0,0341 Bungari Lev
1 CDF = 0,000643 BGN
1 BGN = 1.555,21 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000643
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 000000053 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000053 Franco Congo (CDF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000053 CDF (Franco Congo) sang BGN (Bungari Lev) ✅ CDF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000053 Franco Congo ( CDF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 000000053 Franco Congo ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000053 CDF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000053 CDF = 0.03404003 BGN | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000053 CDF = 0.03388394 BGN | -0.00000295 BGN | -0.45855216 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000053 CDF = 0.03392638 BGN | +0.00000080 BGN | +0.12523025 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000053 CDF = 0.03393246 BGN | +0.00000011 BGN | +0.01792959 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000053 CDF = 0.03364819 BGN | -0.00000536 BGN | -0.83774152 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000053 CDF = 0.03370068 BGN | +0.00000099 BGN | +0.15600142 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000053 CDF = 0.03359290 BGN | -0.00000203 BGN | -0.31982779 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | CDF | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7264 | 0.0064 | 0.5498 | 0.0004 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6768 | 0.0059 | 0.5123 | 0.0003 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5710 | 0.0050 | 0.4322 | 0.0003 |
CAD | 1.3767 | 1.4774 | 1.7514 | 1 | 0.0088 | 0.7569 | 0.0005 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2823 | 1 | 86.5012 | 0.0557 |
BGN | 1.8188 | 1.9520 | 2.3139 | 1.3212 | 0.0116 | 1 | 0.0006 |
CDF | 2,825.0001 | 3,031.8154 | 3,593.9191 | 2,052.0607 | 17.9561 | 1,553.2203 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Bungari Lev = 0,000643.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.