Sunday 19 May 2024
000000053 CDF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
000000053 Franco Congo =
76,65 Riel Campuchia
1 CDF = 1,45 KHR
1 KHR = 0,691 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 000000053 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000053 Franco Congo (CDF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000053 CDF (Franco Congo) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ CDF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000053 Franco Congo ( CDF ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 000000053 Franco Congo ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000053 CDF đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000000053 CDF = 76.65107131 KHR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000000053 CDF = 77.05313904 KHR | +0.00758618 KHR | +0.52454288 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000000053 CDF = 77.10436731 KHR | +0.00096657 KHR | +0.06648433 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 000000053 CDF = 76.69233207 KHR | -0.00777425 KHR | -0.53438638 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 000000053 CDF = 77.06624789 KHR | +0.00705502 KHR | +0.48755307 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 000000053 CDF = 77.11513726 KHR | +0.00092244 KHR | +0.06343811 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 000000053 CDF = 77.18914983 KHR | +0.00139646 KHR | +0.09597670 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | KHR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0002 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0003 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 0.0555 | 0.0384 |
CDF | 2,805.0004 | 3,055.8755 | 3,552.3916 | 2,060.6063 | 18.0218 | 1 | 0.6914 |
KHR | 4,056.7207 | 4,419.5479 | 5,137.6323 | 2,980.1437 | 26.0639 | 1.4462 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Riel Campuchia = 1,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.