Sunday 23 June 2024
0.00000814 ERN đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
0.00000814 Eritrean Nakfa =
0,0000559 Cape Verdean Shield
1 ERN = 6,87 CVE
1 CVE = 0,146 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 6,87
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 0.00000814 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000814 Eritrean Nakfa (ERN) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000814 ERN (Eritrean Nakfa) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ ERN to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000814 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 0.00000814 Eritrean Nakfa ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000814 ERN đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00000814 ERN = 0.00005590 CVE | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00000814 ERN = 0.00005590 CVE | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00000814 ERN = 0.00005589 CVE | -0.00193332 CVE | -0.02815025 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00000814 ERN = 0.00005568 CVE | -0.02536200 CVE | -0.36938989 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00000814 ERN = 0.00005573 CVE | +0.00566666 CVE | +0.08283926 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00000814 ERN = 0.00005573 CVE | +0.00060937 CVE | +0.00890088 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00000814 ERN = 0.00005590 CVE | +0.02059480 CVE | +0.30079319 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | ERN | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0097 | 0.0667 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0091 | 0.0623 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0077 | 0.0527 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0133 | 0.0913 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 1.5509 | 10.6517 |
CVE | 103.0177 | 110.2678 | 130.3535 | 75.1981 | 0.6448 | 1 | 6.8678 |
ERN | 15.0000 | 16.0557 | 18.9803 | 10.9493 | 0.0939 | 0.1456 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
![Cape Verde](/media/countries/img/cv.png)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Cape Verdean Shield = 6,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.