Sunday 16 March 2025
ERN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Eritrean Nakfa =
0,0667 Đô la Mĩ
1 ERN = 0,0667 USD
1 USD = 15,00 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0667
Chuyển đổi ERN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ ERN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 15, 2025 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.066667 USD | - | - |
Februar 12, 2025 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.06666667 USD | -0.00000033 USD | -0.00050000 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0927 | 1.2940 | 0.6958 | 0.0068 | 0.0667 |
EUR | 0.9152 | 1 | 1.1842 | 0.6368 | 0.0062 | 0.0610 |
GBP | 0.7728 | 0.8444 | 1 | 0.5377 | 0.0052 | 0.0515 |
CAD | 1.4372 | 1.5704 | 1.8597 | 1 | 0.0098 | 0.0958 |
JPY | 147.2880 | 160.9397 | 190.5926 | 102.4862 | 1 | 9.8192 |
ERN | 15.0000 | 16.3903 | 19.4102 | 10.4373 | 0.1018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đô la Mĩ = 0,0667.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.