Sunday 02 June 2024
0.00197 ERN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.00197 Eritrean Nakfa =
0,000131 Đô la Mĩ
1 ERN = 0,0667 USD
1 USD = 15,00 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0667
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.00197 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00197 Eritrean Nakfa (ERN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00197 ERN (Eritrean Nakfa) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ ERN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00197 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.00197 Eritrean Nakfa ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00197 ERN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00197 ERN = 0.000131 USD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00197 ERN = 0.000131 USD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00197 ERN = 0.000131 USD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00197 ERN = 0.000131 USD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00197 ERN = 0.000131 USD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00197 ERN = 0.000131 USD | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00197 ERN = 0.000131 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0667 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0614 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0523 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0910 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 10.4842 |
ERN | 15.0000 | 16.2848 | 19.1055 | 10.9870 | 0.0954 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đô la Mĩ = 0,0667.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.