Thursday 02 May 2024

0.00000403 EUR đến NZD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi euro to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

0.00000403 euro =

0,00000727 Đô la New Zealand

1 EUR = 1,80 NZD

1 NZD = 0,554 EUR

euro đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 1,80

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 0.00000403 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00000403 euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00000403 EUR (euro) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ EUR to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00000403 euro ( EUR ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 0.00000403 euro ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00000403 EUR đến NZD Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 0.00000403 EUR = 0.00000727 NZD - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 0.00000403 EUR = 0.00000730 NZD +0.00569478 NZD +0.31555222 %
April 30, 2024 Thứ ba 0.00000403 EUR = 0.00000727 NZD -0.00747782 NZD -0.41304881 %
April 29, 2024 Thứ hai 0.00000403 EUR = 0.00000722 NZD -0.01034199 NZD -0.57362473 %
April 28, 2024 chủ nhật 0.00000403 EUR = 0.00000726 NZD +0.00936412 NZD +0.52238282 %
April 27, 2024 Thứ bảy 0.00000403 EUR = 0.00000726 NZD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 0.00000403 EUR = 0.00000726 NZD +0.00054566 NZD +0.03028178 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZD
USD11.07151.25140.72850.00640.5930
EUR0.933311.16790.67990.00600.5535
GBP0.79910.856210.58220.00510.4739
CAD1.37261.47071.717710.00880.8140
JPY155.2670166.3638194.3018113.1160192.0802
NZD1.68621.80672.11011.22850.01091

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la New Zealand = 1,80.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.