Sunday 23 June 2024

1.55 EUR đến NZD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi euro to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

1.55 euro =

2,71 Đô la New Zealand

1 EUR = 1,75 NZD

1 NZD = 0,572 EUR

euro đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:35:12 GMT+2 22 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 1,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1.55 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.55 euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.55 EUR (euro) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ EUR to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.55 euro ( EUR ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 1.55 euro ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.55 EUR đến NZD Thay đổi Thay đổi %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 1.55 EUR = 2.711587 NZD - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 1.55 EUR = 2.710838 NZD -0.000483 NZD -0.027609 %
Juni 20, 2024 thứ năm 1.55 EUR = 2.71603 NZD +0.00335 NZD +0.19166 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 1.55 EUR = 2.710710 NZD -0.003435 NZD -0.196030 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 1.55 EUR = 2.713873 NZD +0.002041 NZD +0.116706 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 1.55 EUR = 2.703612 NZD -0.006620 NZD -0.378094 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 1.55 EUR = 2.699771 NZD -0.002478 NZD -0.142065 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZD
USD11.07041.26540.73000.00630.6119
EUR0.934311.18220.68200.00580.5716
GBP0.79030.845910.57690.00490.4836
CAD1.37001.46641.733510.00860.8382
JPY159.8125171.0597202.2188116.6557197.7845
NZD1.63431.74942.06801.19300.01021

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la New Zealand = 1,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.