Friday 21 June 2024

1096 EUR đến NZD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi euro to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

1096 euro =

1.916,83 Đô la New Zealand

1 EUR = 1,75 NZD

1 NZD = 0,572 EUR

euro đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:30:15 GMT+2 21 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 1,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1096 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1096 euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1096 EUR (euro) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ EUR to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1096 euro ( EUR ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 1096 euro ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1096 EUR đến NZD Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 1096 EUR = 1,916.825088 NZD - -
Juni 20, 2024 thứ năm 1096 EUR = 1,920.49888 NZD +0.00335 NZD +0.19166 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 1096 EUR = 1,916.734120 NZD -0.003435 NZD -0.196030 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 1096 EUR = 1,918.971056 NZD +0.002041 NZD +0.116706 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 1096 EUR = 1,911.715536 NZD -0.006620 NZD -0.378094 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 1096 EUR = 1,908.999648 NZD -0.002478 NZD -0.142065 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1096 EUR = 1,910.707216 NZD +0.001558 NZD +0.089448 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZD
USD11.07161.26530.73090.00630.6126
EUR0.933211.18070.68210.00590.5716
GBP0.79030.846910.57770.00500.4841
CAD1.36811.46611.731110.00860.8381
JPY158.9045170.2883201.0635116.1468197.3396
NZD1.63251.74942.06561.19320.01031

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la New Zealand = 1,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.