Friday 07 June 2024
0.0020079 EUR đến USD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi euro to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.0020079 euro =
0,00219 Đô la Mĩ
1 EUR = 1,09 USD
1 USD = 0,918 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.0020079 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0020079 euro (EUR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0020079 EUR (euro) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ EUR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0020079 euro ( EUR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.0020079 euro ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0020079 EUR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0020079 EUR = 0.002187 USD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0020079 EUR = 0.002183 USD | -0.001890 USD | -0.173516 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0020079 EUR = 0.002185 USD | +0.000770 USD | +0.070815 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0020079 EUR = 0.00219 USD | +0.00269 USD | +0.24758 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0020079 EUR = 0.002179 USD | -0.005676 USD | -0.520347 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0020079 EUR = 0.002180 USD | +0.000520 USD | +0.047920 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0020079 EUR = 0.002180 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0895 | 1.2789 | 0.7316 | 0.0064 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1739 | 0.6715 | 0.0059 |
GBP | 0.7819 | 0.8519 | 1 | 0.5721 | 0.0050 |
CAD | 1.3668 | 1.4891 | 1.7480 | 1 | 0.0088 |
JPY | 155.4870 | 169.3979 | 198.8492 | 113.7578 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la Mĩ = 1,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.