Thursday 23 May 2024
1.28700 EUR đến USD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi euro to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1.28700 euro =
1,39 Đô la Mĩ
1 EUR = 1,08 USD
1 USD = 0,924 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1.28700 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.28700 euro (EUR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.28700 EUR (euro) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ EUR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.28700 euro ( EUR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1.28700 euro ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.28700 EUR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1.28700 EUR = 1.393082 USD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1.28700 EUR = 1.397166 USD | +0.003173 USD | +0.293138 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1.28700 EUR = 1.397773 USD | +0.000472 USD | +0.043478 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1.28700 EUR = 1.399377 USD | +0.001246 USD | +0.114725 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1.28700 EUR = 1.402107 USD | +0.002121 USD | +0.195067 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1.28700 EUR = 1.40210741 USD | +0.00000055 USD | +0.00005020 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1.28700 EUR = 1.39760659 USD | -0.00349714 USD | -0.32100428 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0824 | 1.2719 | 0.7302 | 0.0064 |
EUR | 0.9239 | 1 | 1.1750 | 0.6746 | 0.0059 |
GBP | 0.7863 | 0.8510 | 1 | 0.5741 | 0.0050 |
CAD | 1.3695 | 1.4823 | 1.7417 | 1 | 0.0087 |
JPY | 156.7598 | 169.6792 | 199.3766 | 114.4692 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la Mĩ = 1,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.