Thursday 16 May 2024

1000 GIP đến IMP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Manx pound

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Manx pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Manx pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Manx pound hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Gibraltar to Manx pound máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Manx pound?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Gibraltar =

1.000,00 Manx pound

1 GIP = 1,00 IMP

1 IMP = 1,00 GIP

Đồng bảng Gibraltar đến Manx pound conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:45:12 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Manx pound = 1,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GIP trong Manx pound

Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Manx pound với số lượng 1000 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Manx pound (IMP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang IMP (Manx pound) ✅ GIP to IMP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Manx pound (IMP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Manx pound ( IMP )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Gibraltar ở Manx pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GIP đến IMP Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1000 GIP = 1,000 IMP - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 GIP = 1,000 IMP - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 GIP = 1,000 IMP - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 GIP = 1,000 IMP - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 GIP = 1,000 IMP - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 GIP = 1,000 IMP - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 GIP = 1,000 IMP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPIMP
USD11.08751.26800.73400.00641.25611.2561
EUR0.919511.16590.67490.00591.15501.1550
GBP0.78870.857710.57880.00510.99070.9907
CAD1.36251.48181.727610.00881.71141.7114
JPY155.2540168.8452196.8555113.94961195.0184195.0184
GIP0.79610.86581.00940.58430.005111
IMP0.79610.86581.00940.58430.005111

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)

Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GIP to IMP máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Manx pound là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho GIP là £. Biểu tượng cho IMP là £. Tỷ giá cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Manx pound được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IMP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Manx pound = 1,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.