Friday 03 May 2024

3345 GNF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

3345 Franca Guinea =

0,388 Đô la Mĩ

1 GNF = 0,000116 USD

1 USD = 8.620,69 GNF

Franca Guinea đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:25:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000116

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 3345 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 3345 Franca Guinea (GNF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 3345 GNF (Franca Guinea) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GNF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 3345 Franca Guinea ( GNF ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 3345 Franca Guinea ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 3345 GNF đến USD Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 3345 GNF = 0.388020 USD - -
Mai 2, 2024 thứ năm 3345 GNF = 0.388020 USD - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 3345 GNF = 0.388020 USD - -
April 30, 2024 Thứ ba 3345 GNF = 0.388020 USD - -
April 29, 2024 Thứ hai 3345 GNF = 0.388020 USD - -
April 28, 2024 chủ nhật 3345 GNF = 0.388020 USD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 3345 GNF = 0.388020 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNF
USD11.07271.25520.73130.00650.0001
EUR0.932311.17020.68170.00610.0001
GBP0.79670.854610.58260.00520.0001
CAD1.36751.46681.716510.00890.0002
JPY153.0120164.1319192.0668111.895810.0179
GNF8,571.30889,194.217010,759.05506,268.096656.01721

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Đô la Mĩ = 0,000116.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.