Monday 17 June 2024
679.000000 HNL đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
679.000000 Honduras Lempira =
294,17 Krone Na Uy
1 HNL = 0,433 NOK
1 NOK = 2,31 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,433
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 679.000000 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 679.000000 Honduras Lempira (HNL) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 679.000000 HNL (Honduras Lempira) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ HNL to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 679.000000 Honduras Lempira ( HNL ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 679.000000 Honduras Lempira ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 679.000000 HNL đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 679.000000 HNL = 294.170639 NOK | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 679.000000 HNL = 294.170639 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 679.000000 HNL = 292.08543 NOK | -0.00307 NOK | -0.70884 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 679.000000 HNL = 292.95455 NOK | +0.00128 NOK | +0.29756 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 679.000000 HNL = 292.945044 NOK | -0.000014 NOK | -0.003245 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 679.000000 HNL = 294.417116 NOK | +0.002168 NOK | +0.502508 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 679.000000 HNL = 291.095448 NOK | -0.004892 NOK | -1.128218 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NOK | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0936 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0378 | 0.0874 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0319 | 0.0738 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 0.0557 | 0.1287 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 6.3719 | 14.7332 |
HNL | 24.6992 | 26.4407 | 31.3307 | 17.9611 | 0.1569 | 1 | 2.3122 |
NOK | 10.6821 | 11.4353 | 13.5501 | 7.7680 | 0.0679 | 0.4325 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
![Honduras](/media/countries/img/hn.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Krone Na Uy = 0,433.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.