Wednesday 01 May 2024
HRK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Kuna Croatia =
0,0000618 Vàng (troy ounce)
1 HRK = 0,0000618 XAU
1 XAU = 16.178,27 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000618
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HRK (Kuna Croatia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ HRK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 0.00006178 XAU | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 0.00006105 XAU | -0.00000073 XAU | -1.17528768 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 0.00006040 XAU | -0.00000065 XAU | -1.05934223 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 0.00006041 XAU | - | +0.00491854 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 0.00006044 XAU | +0.00000004 XAU | +0.06098452 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 0.00006018 XAU | -0.00000026 XAU | -0.43419050 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 0.00006066 XAU | +0.00000048 XAU | +0.79605317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | XAU | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.1412 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.1324 | 2,149.4266 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1131 | 1,836.2156 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.1946 | 3,160.5963 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 22.3044 | 362,199.6514 |
HRK | 7.0802 | 7.5550 | 8.8437 | 5.1379 | 0.0448 | 1 | 16,238.8991 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Vàng (troy ounce) = 0,0000618.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.