Monday 03 June 2024
01.0001 IRR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
01.0001 Rial Iran =
0,000960 Ucraina Hryvnia
1 IRR = 0,000960 UAH
1 UAH = 1.041,67 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,000960
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 01.0001 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 01.0001 Rial Iran (IRR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 01.0001 IRR (Rial Iran) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ IRR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 01.0001 Rial Iran ( IRR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 01.0001 Rial Iran ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 01.0001 IRR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 01.0001 IRR = 0.00096 UAH | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 01.0001 IRR = 0.00096 UAH | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 01.0001 IRR = 0.00096 UAH | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 01.0001 IRR = 0.000958 UAH | -0.000002 UAH | -0.208333 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 01.0001 IRR = 0.000963 UAH | +0.000005 UAH | +0.521921 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 01.0001 IRR = 0.000963 UAH | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 01.0001 IRR = 0.000958 UAH | -0.000005 UAH | -0.519211 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | UAH | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0247 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0227 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0194 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0336 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 0.0037 | 3.8841 |
IRR | 42,224.9998 | 45,813.0803 | 53,791.8644 | 30,980.7071 | 268.2264 | 1 | 1,041.8305 |
UAH | 40.5296 | 43.9736 | 51.6321 | 29.7368 | 0.2575 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Ucraina Hryvnia = 0,000960.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.