Saturday 04 May 2024
KHR đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
1 Riel Campuchia =
0,0331 Dinar Algeria
1 KHR = 0,0331 DZD
1 DZD = 30,21 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 0,0331
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ KHR to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.033105 DZD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.033143 DZD | +0.000038 DZD | +0.114786 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.033119 DZD | -0.000024 DZD | -0.072413 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.032937 DZD | -0.000182 DZD | -0.549534 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.033119 DZD | +0.000182 DZD | +0.552570 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.032951 DZD | -0.000168 DZD | -0.507262 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.032948 DZD | -0.000003 DZD | -0.009104 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | KHR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0074 | 0.0002 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0069 | 0.0002 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0059 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 0.0003 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 1.1386 | 0.0377 |
DZD | 134.4373 | 144.8131 | 169.3843 | 98.3340 | 0.8783 | 1 | 0.0331 |
KHR | 4,060.8901 | 4,374.3094 | 5,116.5204 | 2,970.3326 | 26.5305 | 30.2066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Dinar Algeria = 0,0331.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.