Thursday 02 May 2024
KHR đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Somali Shilling?
1 Riel Campuchia =
0,141 Somali Shilling
1 KHR = 0,141 SOS
1 SOS = 7,10 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Somali Shilling = 0,141
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang SOS (Somali Shilling) ✅ KHR to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.140868 SOS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.139623 SOS | -0.001245 SOS | -0.883806 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.14067 SOS | +0.00105 SOS | +0.74988 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.140518 SOS | -0.000152 SOS | -0.108054 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.140338 SOS | -0.000180 SOS | -0.128097 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.140338 SOS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.140808 SOS | +0.000470 SOS | +0.334906 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | SOS | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0018 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0002 | 0.0016 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0014 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0024 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.0378 | 0.2696 |
KHR | 4,071.0000 | 4,358.2105 | 5,091.6141 | 2,967.7203 | 26.4719 | 1 | 7.1358 |
SOS | 570.5049 | 610.7543 | 713.5325 | 415.8927 | 3.7097 | 0.1401 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Somali Shilling = 0,141.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.